Có 2 kết quả:

冥币 míng bì ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧˋ冥幣 míng bì ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

false paper money burned as an offering to the dead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

false paper money burned as an offering to the dead

Bình luận 0